Từ điển Trần Văn Chánh
偟 - hoàng
(văn) Rỗi, nhàn hạ (như 遑, bộ 辶).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
偟 - hoàng
Như chữ Hoàng 遑.


傍偟 - bàng hoàng || 彷偟 - bàng hoàng ||